po/vi.po
author Pascal Volk <neverseen@users.sourceforge.net>
Wed, 02 Feb 2011 19:03:54 +0000
branchv0.6.x
changeset 379 7518d927d443
parent 154 6e6488722807
permissions -rw-r--r--
VMM/*: Use target column names in all INSERT statements. In order to avoid trouble after the definition of a table was changed.

# Vietnamese translation for VMM.
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the vmm package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2009.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: vmm 0.5.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2009-08-25 06:07+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2009-10-11 23:34+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"

#: VirtualMailManager/Account.py:36 VirtualMailManager/Relocated.py:44
#, python-format
msgid "There is already an alias with the address “%s”."
msgstr "Đã có một bí danh với địa chỉ « %s »."

#: VirtualMailManager/Account.py:41 VirtualMailManager/Alias.py:45
#, python-format
msgid "There is already a relocated user with the address “%s”."
msgstr "Đã có một người dùng định vị lại với địa chỉ « %s »."

#: VirtualMailManager/Account.py:61 VirtualMailManager/Alias.py:61
#: VirtualMailManager/Domain.py:163 VirtualMailManager/Domain.py:189
#: VirtualMailManager/Domain.py:220 VirtualMailManager/Relocated.py:60
#, python-format
msgid "The domain “%s” doesn't exist yet."
msgstr "Miền « %s » không tồn tại."

#: VirtualMailManager/Account.py:80
#, python-format
msgid "Unknown service “%s”."
msgstr "Không nhận ra dịch vụ « %s »."

#: VirtualMailManager/Account.py:83 VirtualMailManager/Account.py:150
#: VirtualMailManager/Account.py:178 VirtualMailManager/Account.py:212
#, python-format
msgid "The account “%s” doesn't exists."
msgstr "Tài khoản « %s » không tồn tại."

#: VirtualMailManager/Account.py:145
#, python-format
msgid "The account “%s” already exists."
msgstr "Tài khoản « %s » đã có."

#: VirtualMailManager/Account.py:186
msgid "enabled"
msgstr "đã bật"

#: VirtualMailManager/Account.py:188
msgid "disabled"
msgstr "bị tắt"

#: VirtualMailManager/Account.py:233
#, python-format
msgid "There are %(count)d aliases with the destination address “%(address)s”."
msgstr "Có %(count)d bí danh với địa chỉ đích đến « %(address)s »."

#: VirtualMailManager/Account.py:241
msgid "uid must be an int/long."
msgstr "UID phải là một số nguyên dài."

#: VirtualMailManager/Account.py:243
msgid "uid must be greater than 0."
msgstr "UID phải lớn hơn 0."

#: VirtualMailManager/Account.py:251
#, python-format
msgid "There is no account with the UID “%d”."
msgstr "Không có tài khoản với UID « %d »."

#: VirtualMailManager/Alias.py:30 VirtualMailManager/Relocated.py:30
msgid "Address and destination are identical."
msgstr "Địa chỉ và đích đến vẫn trùng nhau."

#: VirtualMailManager/Alias.py:40 VirtualMailManager/Relocated.py:39
#, python-format
msgid "There is already an account with address “%s”."
msgstr "Đã có một tài khoản với địa chỉ « %s »."

#: VirtualMailManager/Alias.py:71
#, python-format
msgid ""
"Can't add new destination to alias “%(address)s”.\n"
"Currently this alias expands into %(count)i recipients.\n"
"One more destination will render this alias unusable.\n"
"Hint: Increase Postfix' virtual_alias_expansion_limit\n"
msgstr ""
"Không thể thêm vào bí danh « %(address)s » một đích đến mới.\n"
"Hiện thời bí danh này mở rộng ra %(count)i người nhận.\n"
"Một đích đến thêm nữa sẽ làm cho bí danh này vô ích.\n"
"Gợi ý: tăng giới hạn « virtual_alias_expansion_limit » của Postfix.\n"

#: VirtualMailManager/Alias.py:80
msgid "No destination address for alias denoted."
msgstr "Chưa ghi rõ địa chỉ đích đến cho bí danh."

#: VirtualMailManager/Alias.py:91
#, python-format
msgid "The alias “%(a)s” with destination “%(d)s” already exists."
msgstr "Đã có bí danh « %(a)s » với đích đến « %(d)s »."

#: VirtualMailManager/Alias.py:106 VirtualMailManager/Alias.py:123
#, python-format
msgid "The alias “%s” doesn't exists."
msgstr "Bí danh « %s » không tồn tại."

#: VirtualMailManager/Alias.py:125
#, python-format
msgid "The alias “%(a)s” with destination “%(d)s” doesn't exists."
msgstr "Bí danh « %(a)s » với đích đến « %(d)s » vẫn không tồn tại."

#: VirtualMailManager/AliasDomain.py:32
#, python-format
msgid "The domain “%s” is a primary domain."
msgstr "Miền « %s » là một miền chính."

#: VirtualMailManager/AliasDomain.py:37
#, python-format
msgid "The alias domain “%s” already exists."
msgstr "Miền bí danh « %s » đã có."

#: VirtualMailManager/AliasDomain.py:40 VirtualMailManager/AliasDomain.py:70
msgid "No destination domain for alias domain denoted."
msgstr "Chưa ghi rõ miền đích đến cho miền bí danh."

#: VirtualMailManager/AliasDomain.py:43 VirtualMailManager/AliasDomain.py:73
#, python-format
msgid "The target domain “%s” doesn't exist yet."
msgstr "Miền đích « %s » không tồn tại."

#: VirtualMailManager/AliasDomain.py:62
#, python-format
msgid "There is no primary domain for the alias domain “%s”."
msgstr "Không có miền chính đối với miền bí danh « %s »."

#: VirtualMailManager/AliasDomain.py:65 VirtualMailManager/AliasDomain.py:76
#: VirtualMailManager/AliasDomain.py:99
#, python-format
msgid "The alias domain “%s” doesn't exist yet."
msgstr "Miền bí danh « %s » không tồn tại."

#: VirtualMailManager/AliasDomain.py:79
#, python-format
msgid "The alias domain “%(alias)s” is already assigned to the domain “%(domain)s”."
msgstr "Miền bí danh « %(alias)s » đã được gán cho miền « %(domain)s » vào một lúc trước."

#: VirtualMailManager/Config.py:102 VirtualMailManager/Config.py:137
#, python-format
msgid "Using configuration file: %s\n"
msgstr "Đang sử dụng tập tin cấu hình: %s\n"

#: VirtualMailManager/Config.py:106
#, python-format
msgid "missing section: %s\n"
msgstr "thiếu phần: %s\n"

#: VirtualMailManager/Config.py:108
#, python-format
msgid "missing options in section %s:\n"
msgstr "thiếu tuỳ chọn trong phần %s:\n"

#: VirtualMailManager/Config.py:140
#, python-format
msgid "* Config section: “%s”"
msgstr "* Phần cấu hình: « %s »"

#: VirtualMailManager/Config.py:143
#, python-format
msgid "Enter new value for option %(opt)s [%(val)s]: "
msgstr "Hãy gõ giá trị mới cho %(opt)s [%(val)s]: "

#: VirtualMailManager/Domain.py:39
#, python-format
msgid "The domain “%s” is an alias domain."
msgstr "Miền « %s » là một miền bí danh."

#: VirtualMailManager/Domain.py:124
msgid "There are accounts and aliases."
msgstr "Có cả hai tài khoản và bí danh."

#: VirtualMailManager/Domain.py:127
msgid "There are accounts."
msgstr "Có tài khoản."

#: VirtualMailManager/Domain.py:130
msgid "There are aliases."
msgstr "Có bí danh."

#: VirtualMailManager/Domain.py:145
#, python-format
msgid "The domain “%s” already exists."
msgstr "Miền « %s » đã có."

#: VirtualMailManager/EmailAddress.py:46
#, python-format
msgid "Missing '@' sign in e-mail address “%s”."
msgstr "Địa chỉ thư điện tử « %s » còn thiếu ký hiệu « @ »."

#: VirtualMailManager/EmailAddress.py:49
#, python-format
msgid "“%s” looks not like an e-mail address."
msgstr "« %s » không hình như một địa chỉ thư điện tử."

#: VirtualMailManager/EmailAddress.py:54
#, python-format
msgid "Missing domain name after “%s@”."
msgstr "Thiếu tên miền đằng sau « %s@ »."

#: VirtualMailManager/EmailAddress.py:66
msgid "No localpart specified."
msgstr "Chưa ghi rõ localpart."

#: VirtualMailManager/EmailAddress.py:69
#, python-format
msgid "The local part “%s” is too long"
msgstr "Phần cục bộ « %s » vẫn quá dài"

#: VirtualMailManager/EmailAddress.py:76
#, python-format
msgid "The local part “%(lpart)s” contains invalid characters: %(ichrs)s"
msgstr "Phần cục bộ « %(lpart)s » chứa ký tự sai: %(ichrs)s"

#: VirtualMailManager/MailLocation.py:32
msgid "Either mid or maillocation must be specified."
msgstr "Phải ghi rõ hoặc mid hoặc maillocation."

#: VirtualMailManager/MailLocation.py:38
msgid "mid must be an int/long."
msgstr "mid phải là một số nguyên dài."

#: VirtualMailManager/MailLocation.py:46
#, python-format
msgid ""
"Invalid folder name “%s”, it may consist only of\n"
"1 - 20 single byte characters (A-Z, a-z, 0-9 and _)."
msgstr ""
"Sai đặt tên thư mục « %s »:\n"
"tên này phải có chiều dài 1-20 ký tự byte đơn\n"
"(cho phép chữ cái, chữ số và dấu gạch dưới)."

#: VirtualMailManager/MailLocation.py:59
msgid "Unknown mid specified."
msgstr "Đã ghi rõ một mid không rõ."

#: VirtualMailManager/Relocated.py:65
msgid "No destination address for relocated user denoted."
msgstr "Chưa ghi rõ địa chỉ đích đến cho người dùng định vị lại."

#: VirtualMailManager/Relocated.py:75
#, python-format
msgid "The relocated user “%s” already exists."
msgstr "Người dùng định vị lại « %s » đã có."

#: VirtualMailManager/Relocated.py:89 VirtualMailManager/Relocated.py:102
#, python-format
msgid "The relocated user “%s” doesn't exists."
msgstr "Người dùng định vị lại « %s » không tồn tại."

#: VirtualMailManager/Transport.py:29
msgid "Either tid or transport must be specified."
msgstr "Phải ghi rõ hoặc tid hoặc truyền tải."

#: VirtualMailManager/Transport.py:35
msgid "tid must be an int/long."
msgstr "tid phải là một số nguyên dài."

#: VirtualMailManager/Transport.py:63
msgid "Unknown tid specified."
msgstr "Đã ghi rõ một tid không rõ"

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:54
msgid ""
"You are not root.\n"
"\tGood bye!\n"
msgstr "Tiếc là bạn không phải người chủ.\n"

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:74
msgid "No “vmm.cfg” found in: /root:/usr/local/etc:/etc"
msgstr "Tập tin “vmm.cfg” không tìm thấy trong: /root:/usr/local/etc:/etc"

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:85
#, python-format
msgid ""
"fix permissions (%(perms)s) for “%(file)s”\n"
"`chmod 0600 %(file)s` would be great."
msgstr ""
"hãy sửa chữa quyền hạn (%(perms)s)\n"
"đối với tập tin « %(file)s ». Đề nghị:\n"
"chmod 0600 %(file)s"

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:100
#, python-format
msgid ""
"“%s” is not a directory.\n"
"(vmm.cfg: section \"domdir\", option \"base\")"
msgstr ""
"« %s » không phải là một thư mục.\n"
"(vmm.cfg: phần \"domdir\", tuỳ chọn \"base\")"

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:105
#, python-format
msgid ""
"“%(binary)s” doesn't exists.\n"
"(vmm.cfg: section \"bin\", option \"%(option)s\")"
msgstr ""
"\"%(binary)s” không tồn tại.\n"
"(vmm.cfg: phần \"bin\", tuỳ chọn \"%(option)s\")"

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:109
#, python-format
msgid ""
"“%(binary)s” is not executable.\n"
"(vmm.cfg: section \"bin\", option \"%(option)s\")"
msgstr ""
"“%(binary)s” không thể thực hiện được.\n"
"(vmm.cfg: phần \"bin\", tuỳ chọn \"%(option)s\")"

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:166
msgid "The domain name is too long."
msgstr "Tên miền quá dài."

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:169
#, python-format
msgid "The domain name “%s” is invalid."
msgstr "Tên miền « %s » vẫn không hợp lệ."

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:209
msgid "Enter new password: "
msgstr "Gõ mật khẩu mới: "

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:210
msgid "Retype new password: "
msgstr "Gõ lại mật khẩu mới: "

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:212
msgid "Sorry, passwords do not match"
msgstr "Rất tiếc, hai mật khẩu không khớp."

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:216
msgid "Sorry, empty passwords are not permitted"
msgstr "Không cho phép gõ mật khẩu trống"

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:265
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:352
#, python-format
msgid "No such directory: %s"
msgstr "Không có thư mục nào như vậy: %s"

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:340
msgid "Found \"..\" in home directory path."
msgstr "Tìm thấy « .. » trong đường dẫn đến thư mục chính."

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:348
msgid "Owner/group mismatch in home directory detected."
msgstr "Phát hiện chủ sỡ hữu không tương ứng với nhóm trong thư mục chính."

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:364
msgid "FATAL: \"..\" in domain directory path detected."
msgstr "NGHIÊM TRỌNG: phát hiện « .. » trong đường dẫn đến thư mục miền."

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:370
msgid "FATAL: group mismatch in domain directory detected"
msgstr "NGHIÊM TRỌNG: phát hiện nhóm không tương ứng trong thư mục miền"

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:457
#, python-format
msgid ""
"Configurtion error: \"%s\"\n"
"(in section \"connfig\", option \"done\") see also: vmm.cfg(5)\n"
msgstr ""
"Lỗi cấu hình: \"%s\"\n"
"(trong phần \"connfig\", tuỳ chọn \"done\") xem cũng: vmm.cfg(5)\n"

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:477
#, python-format
msgid "Invalid section: “%s”"
msgstr "Phần không hợp lệ: « %s »"

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:487
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:497
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:516
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:624
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:655
#, python-format
msgid "Invalid argument: “%s”"
msgstr "Đối số không hợp lệ: « %s »"

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:520
msgid ""
"The keyword “detailed” is deprecated and will be removed in a future release.\n"
"   Please use the keyword “full” to get full details."
msgstr ""
"Từ khoá « detailed » (chi tiết) bị phản đối nên được gỡ bỏ trong một phiên bản sau.\n"
"  Hãy sử dụng từ khoá « full » (đầy đủ) để lấy chi tiết."

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:593
#, python-format
msgid "The pattern “%s” contains invalid characters."
msgstr "Mẫu « %s » chứa ký tự không hợp lệ."

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:619
#, python-format
msgid "The destination account/alias “%s” doesn't exists yet."
msgstr "Tài khoản hay bí danh đích đến « %s » không tồn tại."

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:636
#, python-format
msgid ""
"The account has been successfully deleted from the database.\n"
"    But an error occurred while deleting the following directory:\n"
"    “%(directory)s”\n"
"    Reason: %(raeson)s"
msgstr ""
"Tài khoản đã được xoá khỏi cơ sở dữ liệu.\n"
"  Tuy nhiên, một lỗi xảy ra trong khi xoá thư mục theo đây:\n"
"  « %(directory)s »\n"
"  Lý do : %(raeson)s"

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:676
msgid "Account doesn't exists"
msgstr "Tài khoản không tồn tại"

#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:692
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:702
msgid ""
"The service name “managesieve” is deprecated and will be removed\n"
"   in a future release.\n"
"   Please use the service name “sieve” instead."
msgstr ""
"Tên dịch vụ « managesieve » bị phản đối nên được gỡ bỏ trong một phiên bản sau.\n"
"  Hãy thay thế bằng tên dịch vụ « sieve »."

#: VirtualMailManager/ext/Postconf.py:44
#, python-format
msgid "The value “%s” looks not like a valid postfix configuration parameter name."
msgstr "Giá trị « %s » không hình như một tên tham số cấu hình Postfix hợp lệ."

#: vmm:34
#, python-format
msgid ""
"Usage: %s SUBCOMMAND OBJECT ARGS*\n"
"  short long\n"
"  subcommand               object             args (* = optional)\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s LỆNH_PHỤ ĐỐI_TƯỢNG CÁC_ĐỐI_SỐ*\n"
"  ngắn dài\n"
"  lệnh_phụ               đối_tượng             đối_số (* = vẫn tuỳ chọn)\n"

#: vmm:73 vmm:84 vmm:494
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: vmm:111
msgid "information"
msgstr "thông tin"

#: vmm:121
msgid "Available"
msgstr "Có mặt"

#: vmm:124 vmm:223 vmm:229
msgid "alias domains"
msgstr "miền bí danh"

#: vmm:134 vmm:145 vmm:169
msgid "\tNone"
msgstr "\tKhông có"

#: vmm:138
msgid "Alias information"
msgstr "Thông tin bí danh"

#: vmm:140
#, python-format
msgid "\tMail for %s will be redirected to:"
msgstr "\tThư tín cho %s sẽ được chuyển hướng tới:"

#: vmm:149
msgid "Relocated information"
msgstr "Thông tin định vị lại"

#: vmm:151
#, python-format
msgid "\tUser “%(addr)s” has moved to “%(dest)s”"
msgstr "\tNgười dùng « %(addr)s » đã dời sang « %(dest)s »"

#: vmm:164
msgid "Available domains"
msgstr "Miền sẵn sàng"

#: vmm:166
msgid "Matching domains"
msgstr "Miền tương ứng"

#: vmm:180
msgid "Alias domain information"
msgstr "Thông tin miền bí danh"

#: vmm:186
#, python-format
msgid ""
"\tThe alias domain %(alias)s belongs to:\n"
"\t    * %(domain)s"
msgstr ""
"\tMiền bí danh %(alias)s thuộc về:\n"
"\t    * %(domain)s"

#: vmm:197 vmm:205 vmm:213
msgid "Missing domain name."
msgstr "Thiếu tên miền."

#: vmm:215 vmm:219
msgid "Domain"
msgstr "Miền"

#: vmm:221 vmm:230
msgid "accounts"
msgstr "tài khoản"

#: vmm:225 vmm:231
msgid "aliases"
msgstr "bí danh"

#: vmm:227 vmm:232
msgid "relocated users"
msgstr "người dùng định vị lại"

#: vmm:236
msgid "Missing domain name and new transport."
msgstr "Thiếu tên miền và truyền tải mới."

#: vmm:238
msgid "Missing new transport."
msgstr "Thiếu truyền tải mới."

#: vmm:247 vmm:262
msgid "Missing alias domain name and target domain name."
msgstr "Thiếu tên miền bí danh và tên miền đích."

#: vmm:249 vmm:264
msgid "Missing target domain name."
msgstr "Thiếu tên miền đích đến."

#: vmm:255 vmm:270
msgid "Missing alias domain name."
msgstr "Thiếu tên miền bí danh."

#: vmm:276 vmm:285 vmm:293 vmm:323 vmm:331 vmm:339
msgid "Missing e-mail address."
msgstr "Thiếu địa chỉ thư điện tử."

#: vmm:301
msgid "alias addresses"
msgstr "địa chỉ bí danh"

#: vmm:307
msgid "Missing e-mail address and users name."
msgstr "Thiếu địa chỉ thư điện tử và tên của người dùng."

#: vmm:309
msgid "Missing users name."
msgstr "Thiếu tên của người dùng."

#: vmm:315
msgid "Missing e-mail address and transport."
msgstr "Thiếu địa chỉ thư điện tử và truyền tải."

#: vmm:317
msgid "Missing transport."
msgstr "Thiếu truyền tải."

#: vmm:348
msgid "Missing alias address and destination."
msgstr "Thiếu địa chỉ bí danh và đích đến."

#: vmm:350 vmm:373
msgid "Missing destination address."
msgstr "Thiếu địa chỉ đích đến."

#: vmm:356 vmm:362
msgid "Missing alias address"
msgstr "Thiếu địa chỉ bí danh"

#: vmm:371
msgid "Missing relocated address and destination."
msgstr "Thiếu địa chỉ định vị lại và đích đến."

#: vmm:379 vmm:387
msgid "Missing relocated address"
msgstr "Thiếu địa chỉ định vị lại"

#: vmm:393
msgid "Missing userid"
msgstr "Thiếu mã số người dùng"

#: vmm:406
msgid "Warnings:"
msgstr "Cảnh báo :"

#: vmm:412
msgid "from"
msgstr "từ"

#: vmm:412
msgid "version"
msgstr "phiên bản"

#: vmm:414
msgid "on"
msgstr "ở"

#: vmm:488
msgid "Unknown subcommand"
msgstr "Không nhận ra câu lệnh phụ"

#: vmm:491
msgid "Ouch"
msgstr "Ái"