Change 'force' argument to reset user records for tid/ssid/qid
If domain{quotalimit,transport,serviceset} are run with 'force' and settings
are inheritable from the domain, then rather than to copy the ID to the user
table, the affected field in the user records should be set to NULL so that
the domain default is used.
# Vietnamese translation for VMM.
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the vmm package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2009.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: vmm 0.5.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2009-08-25 06:07+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2009-10-11 23:34+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: VirtualMailManager/Account.py:36 VirtualMailManager/Relocated.py:44
#, python-format
msgid "There is already an alias with the address “%s”."
msgstr "Đã có một bí danh với địa chỉ « %s »."
#: VirtualMailManager/Account.py:41 VirtualMailManager/Alias.py:45
#, python-format
msgid "There is already a relocated user with the address “%s”."
msgstr "Đã có một người dùng định vị lại với địa chỉ « %s »."
#: VirtualMailManager/Account.py:61 VirtualMailManager/Alias.py:61
#: VirtualMailManager/Domain.py:163 VirtualMailManager/Domain.py:189
#: VirtualMailManager/Domain.py:220 VirtualMailManager/Relocated.py:60
#, python-format
msgid "The domain “%s” doesn't exist yet."
msgstr "Miền « %s » không tồn tại."
#: VirtualMailManager/Account.py:80
#, python-format
msgid "Unknown service “%s”."
msgstr "Không nhận ra dịch vụ « %s »."
#: VirtualMailManager/Account.py:83 VirtualMailManager/Account.py:150
#: VirtualMailManager/Account.py:178 VirtualMailManager/Account.py:212
#, python-format
msgid "The account “%s” doesn't exists."
msgstr "Tài khoản « %s » không tồn tại."
#: VirtualMailManager/Account.py:145
#, python-format
msgid "The account “%s” already exists."
msgstr "Tài khoản « %s » đã có."
#: VirtualMailManager/Account.py:186
msgid "enabled"
msgstr "đã bật"
#: VirtualMailManager/Account.py:188
msgid "disabled"
msgstr "bị tắt"
#: VirtualMailManager/Account.py:233
#, python-format
msgid "There are %(count)d aliases with the destination address “%(address)s”."
msgstr "Có %(count)d bí danh với địa chỉ đích đến « %(address)s »."
#: VirtualMailManager/Account.py:241
msgid "uid must be an int/long."
msgstr "UID phải là một số nguyên dài."
#: VirtualMailManager/Account.py:243
msgid "uid must be greater than 0."
msgstr "UID phải lớn hơn 0."
#: VirtualMailManager/Account.py:251
#, python-format
msgid "There is no account with the UID “%d”."
msgstr "Không có tài khoản với UID « %d »."
#: VirtualMailManager/Alias.py:30 VirtualMailManager/Relocated.py:30
msgid "Address and destination are identical."
msgstr "Địa chỉ và đích đến vẫn trùng nhau."
#: VirtualMailManager/Alias.py:40 VirtualMailManager/Relocated.py:39
#, python-format
msgid "There is already an account with address “%s”."
msgstr "Đã có một tài khoản với địa chỉ « %s »."
#: VirtualMailManager/Alias.py:71
#, python-format
msgid ""
"Can't add new destination to alias “%(address)s”.\n"
"Currently this alias expands into %(count)i recipients.\n"
"One more destination will render this alias unusable.\n"
"Hint: Increase Postfix' virtual_alias_expansion_limit\n"
msgstr ""
"Không thể thêm vào bí danh « %(address)s » một đích đến mới.\n"
"Hiện thời bí danh này mở rộng ra %(count)i người nhận.\n"
"Một đích đến thêm nữa sẽ làm cho bí danh này vô ích.\n"
"Gợi ý: tăng giới hạn « virtual_alias_expansion_limit » của Postfix.\n"
#: VirtualMailManager/Alias.py:80
msgid "No destination address for alias denoted."
msgstr "Chưa ghi rõ địa chỉ đích đến cho bí danh."
#: VirtualMailManager/Alias.py:91
#, python-format
msgid "The alias “%(a)s” with destination “%(d)s” already exists."
msgstr "Đã có bí danh « %(a)s » với đích đến « %(d)s »."
#: VirtualMailManager/Alias.py:106 VirtualMailManager/Alias.py:123
#, python-format
msgid "The alias “%s” doesn't exists."
msgstr "Bí danh « %s » không tồn tại."
#: VirtualMailManager/Alias.py:125
#, python-format
msgid "The alias “%(a)s” with destination “%(d)s” doesn't exists."
msgstr "Bí danh « %(a)s » với đích đến « %(d)s » vẫn không tồn tại."
#: VirtualMailManager/AliasDomain.py:32
#, python-format
msgid "The domain “%s” is a primary domain."
msgstr "Miền « %s » là một miền chính."
#: VirtualMailManager/AliasDomain.py:37
#, python-format
msgid "The alias domain “%s” already exists."
msgstr "Miền bí danh « %s » đã có."
#: VirtualMailManager/AliasDomain.py:40 VirtualMailManager/AliasDomain.py:70
msgid "No destination domain for alias domain denoted."
msgstr "Chưa ghi rõ miền đích đến cho miền bí danh."
#: VirtualMailManager/AliasDomain.py:43 VirtualMailManager/AliasDomain.py:73
#, python-format
msgid "The target domain “%s” doesn't exist yet."
msgstr "Miền đích « %s » không tồn tại."
#: VirtualMailManager/AliasDomain.py:62
#, python-format
msgid "There is no primary domain for the alias domain “%s”."
msgstr "Không có miền chính đối với miền bí danh « %s »."
#: VirtualMailManager/AliasDomain.py:65 VirtualMailManager/AliasDomain.py:76
#: VirtualMailManager/AliasDomain.py:99
#, python-format
msgid "The alias domain “%s” doesn't exist yet."
msgstr "Miền bí danh « %s » không tồn tại."
#: VirtualMailManager/AliasDomain.py:79
#, python-format
msgid "The alias domain “%(alias)s” is already assigned to the domain “%(domain)s”."
msgstr "Miền bí danh « %(alias)s » đã được gán cho miền « %(domain)s » vào một lúc trước."
#: VirtualMailManager/Config.py:102 VirtualMailManager/Config.py:137
#, python-format
msgid "Using configuration file: %s\n"
msgstr "Đang sử dụng tập tin cấu hình: %s\n"
#: VirtualMailManager/Config.py:106
#, python-format
msgid "missing section: %s\n"
msgstr "thiếu phần: %s\n"
#: VirtualMailManager/Config.py:108
#, python-format
msgid "missing options in section %s:\n"
msgstr "thiếu tuỳ chọn trong phần %s:\n"
#: VirtualMailManager/Config.py:140
#, python-format
msgid "* Config section: “%s”"
msgstr "* Phần cấu hình: « %s »"
#: VirtualMailManager/Config.py:143
#, python-format
msgid "Enter new value for option %(opt)s [%(val)s]: "
msgstr "Hãy gõ giá trị mới cho %(opt)s [%(val)s]: "
#: VirtualMailManager/Domain.py:39
#, python-format
msgid "The domain “%s” is an alias domain."
msgstr "Miền « %s » là một miền bí danh."
#: VirtualMailManager/Domain.py:124
msgid "There are accounts and aliases."
msgstr "Có cả hai tài khoản và bí danh."
#: VirtualMailManager/Domain.py:127
msgid "There are accounts."
msgstr "Có tài khoản."
#: VirtualMailManager/Domain.py:130
msgid "There are aliases."
msgstr "Có bí danh."
#: VirtualMailManager/Domain.py:145
#, python-format
msgid "The domain “%s” already exists."
msgstr "Miền « %s » đã có."
#: VirtualMailManager/EmailAddress.py:46
#, python-format
msgid "Missing '@' sign in e-mail address “%s”."
msgstr "Địa chỉ thư điện tử « %s » còn thiếu ký hiệu « @ »."
#: VirtualMailManager/EmailAddress.py:49
#, python-format
msgid "“%s” looks not like an e-mail address."
msgstr "« %s » không hình như một địa chỉ thư điện tử."
#: VirtualMailManager/EmailAddress.py:54
#, python-format
msgid "Missing domain name after “%s@”."
msgstr "Thiếu tên miền đằng sau « %s@ »."
#: VirtualMailManager/EmailAddress.py:66
msgid "No localpart specified."
msgstr "Chưa ghi rõ localpart."
#: VirtualMailManager/EmailAddress.py:69
#, python-format
msgid "The local part “%s” is too long"
msgstr "Phần cục bộ « %s » vẫn quá dài"
#: VirtualMailManager/EmailAddress.py:76
#, python-format
msgid "The local part “%(lpart)s” contains invalid characters: %(ichrs)s"
msgstr "Phần cục bộ « %(lpart)s » chứa ký tự sai: %(ichrs)s"
#: VirtualMailManager/MailLocation.py:32
msgid "Either mid or maillocation must be specified."
msgstr "Phải ghi rõ hoặc mid hoặc maillocation."
#: VirtualMailManager/MailLocation.py:38
msgid "mid must be an int/long."
msgstr "mid phải là một số nguyên dài."
#: VirtualMailManager/MailLocation.py:46
#, python-format
msgid ""
"Invalid folder name “%s”, it may consist only of\n"
"1 - 20 single byte characters (A-Z, a-z, 0-9 and _)."
msgstr ""
"Sai đặt tên thư mục « %s »:\n"
"tên này phải có chiều dài 1-20 ký tự byte đơn\n"
"(cho phép chữ cái, chữ số và dấu gạch dưới)."
#: VirtualMailManager/MailLocation.py:59
msgid "Unknown mid specified."
msgstr "Đã ghi rõ một mid không rõ."
#: VirtualMailManager/Relocated.py:65
msgid "No destination address for relocated user denoted."
msgstr "Chưa ghi rõ địa chỉ đích đến cho người dùng định vị lại."
#: VirtualMailManager/Relocated.py:75
#, python-format
msgid "The relocated user “%s” already exists."
msgstr "Người dùng định vị lại « %s » đã có."
#: VirtualMailManager/Relocated.py:89 VirtualMailManager/Relocated.py:102
#, python-format
msgid "The relocated user “%s” doesn't exists."
msgstr "Người dùng định vị lại « %s » không tồn tại."
#: VirtualMailManager/Transport.py:29
msgid "Either tid or transport must be specified."
msgstr "Phải ghi rõ hoặc tid hoặc truyền tải."
#: VirtualMailManager/Transport.py:35
msgid "tid must be an int/long."
msgstr "tid phải là một số nguyên dài."
#: VirtualMailManager/Transport.py:63
msgid "Unknown tid specified."
msgstr "Đã ghi rõ một tid không rõ"
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:54
msgid ""
"You are not root.\n"
"\tGood bye!\n"
msgstr "Tiếc là bạn không phải người chủ.\n"
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:74
msgid "No “vmm.cfg” found in: /root:/usr/local/etc:/etc"
msgstr "Tập tin “vmm.cfg” không tìm thấy trong: /root:/usr/local/etc:/etc"
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:85
#, python-format
msgid ""
"fix permissions (%(perms)s) for “%(file)s”\n"
"`chmod 0600 %(file)s` would be great."
msgstr ""
"hãy sửa chữa quyền hạn (%(perms)s)\n"
"đối với tập tin « %(file)s ». Đề nghị:\n"
"chmod 0600 %(file)s"
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:100
#, python-format
msgid ""
"“%s” is not a directory.\n"
"(vmm.cfg: section \"domdir\", option \"base\")"
msgstr ""
"« %s » không phải là một thư mục.\n"
"(vmm.cfg: phần \"domdir\", tuỳ chọn \"base\")"
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:105
#, python-format
msgid ""
"“%(binary)s” doesn't exists.\n"
"(vmm.cfg: section \"bin\", option \"%(option)s\")"
msgstr ""
"\"%(binary)s” không tồn tại.\n"
"(vmm.cfg: phần \"bin\", tuỳ chọn \"%(option)s\")"
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:109
#, python-format
msgid ""
"“%(binary)s” is not executable.\n"
"(vmm.cfg: section \"bin\", option \"%(option)s\")"
msgstr ""
"“%(binary)s” không thể thực hiện được.\n"
"(vmm.cfg: phần \"bin\", tuỳ chọn \"%(option)s\")"
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:166
msgid "The domain name is too long."
msgstr "Tên miền quá dài."
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:169
#, python-format
msgid "The domain name “%s” is invalid."
msgstr "Tên miền « %s » vẫn không hợp lệ."
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:209
msgid "Enter new password: "
msgstr "Gõ mật khẩu mới: "
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:210
msgid "Retype new password: "
msgstr "Gõ lại mật khẩu mới: "
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:212
msgid "Sorry, passwords do not match"
msgstr "Rất tiếc, hai mật khẩu không khớp."
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:216
msgid "Sorry, empty passwords are not permitted"
msgstr "Không cho phép gõ mật khẩu trống"
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:265
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:352
#, python-format
msgid "No such directory: %s"
msgstr "Không có thư mục nào như vậy: %s"
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:340
msgid "Found \"..\" in home directory path."
msgstr "Tìm thấy « .. » trong đường dẫn đến thư mục chính."
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:348
msgid "Owner/group mismatch in home directory detected."
msgstr "Phát hiện chủ sỡ hữu không tương ứng với nhóm trong thư mục chính."
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:364
msgid "FATAL: \"..\" in domain directory path detected."
msgstr "NGHIÊM TRỌNG: phát hiện « .. » trong đường dẫn đến thư mục miền."
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:370
msgid "FATAL: group mismatch in domain directory detected"
msgstr "NGHIÊM TRỌNG: phát hiện nhóm không tương ứng trong thư mục miền"
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:457
#, python-format
msgid ""
"Configurtion error: \"%s\"\n"
"(in section \"connfig\", option \"done\") see also: vmm.cfg(5)\n"
msgstr ""
"Lỗi cấu hình: \"%s\"\n"
"(trong phần \"connfig\", tuỳ chọn \"done\") xem cũng: vmm.cfg(5)\n"
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:477
#, python-format
msgid "Invalid section: “%s”"
msgstr "Phần không hợp lệ: « %s »"
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:487
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:497
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:516
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:624
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:655
#, python-format
msgid "Invalid argument: “%s”"
msgstr "Đối số không hợp lệ: « %s »"
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:520
msgid ""
"The keyword “detailed” is deprecated and will be removed in a future release.\n"
" Please use the keyword “full” to get full details."
msgstr ""
"Từ khoá « detailed » (chi tiết) bị phản đối nên được gỡ bỏ trong một phiên bản sau.\n"
" Hãy sử dụng từ khoá « full » (đầy đủ) để lấy chi tiết."
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:593
#, python-format
msgid "The pattern “%s” contains invalid characters."
msgstr "Mẫu « %s » chứa ký tự không hợp lệ."
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:619
#, python-format
msgid "The destination account/alias “%s” doesn't exists yet."
msgstr "Tài khoản hay bí danh đích đến « %s » không tồn tại."
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:636
#, python-format
msgid ""
"The account has been successfully deleted from the database.\n"
" But an error occurred while deleting the following directory:\n"
" “%(directory)s”\n"
" Reason: %(raeson)s"
msgstr ""
"Tài khoản đã được xoá khỏi cơ sở dữ liệu.\n"
" Tuy nhiên, một lỗi xảy ra trong khi xoá thư mục theo đây:\n"
" « %(directory)s »\n"
" Lý do : %(raeson)s"
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:676
msgid "Account doesn't exists"
msgstr "Tài khoản không tồn tại"
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:692
#: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:702
msgid ""
"The service name “managesieve” is deprecated and will be removed\n"
" in a future release.\n"
" Please use the service name “sieve” instead."
msgstr ""
"Tên dịch vụ « managesieve » bị phản đối nên được gỡ bỏ trong một phiên bản sau.\n"
" Hãy thay thế bằng tên dịch vụ « sieve »."
#: VirtualMailManager/ext/Postconf.py:44
#, python-format
msgid "The value “%s” looks not like a valid postfix configuration parameter name."
msgstr "Giá trị « %s » không hình như một tên tham số cấu hình Postfix hợp lệ."
#: vmm:34
#, python-format
msgid ""
"Usage: %s SUBCOMMAND OBJECT ARGS*\n"
" short long\n"
" subcommand object args (* = optional)\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s LỆNH_PHỤ ĐỐI_TƯỢNG CÁC_ĐỐI_SỐ*\n"
" ngắn dài\n"
" lệnh_phụ đối_tượng đối_số (* = vẫn tuỳ chọn)\n"
#: vmm:73 vmm:84 vmm:494
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: vmm:111
msgid "information"
msgstr "thông tin"
#: vmm:121
msgid "Available"
msgstr "Có mặt"
#: vmm:124 vmm:223 vmm:229
msgid "alias domains"
msgstr "miền bí danh"
#: vmm:134 vmm:145 vmm:169
msgid "\tNone"
msgstr "\tKhông có"
#: vmm:138
msgid "Alias information"
msgstr "Thông tin bí danh"
#: vmm:140
#, python-format
msgid "\tMail for %s will be redirected to:"
msgstr "\tThư tín cho %s sẽ được chuyển hướng tới:"
#: vmm:149
msgid "Relocated information"
msgstr "Thông tin định vị lại"
#: vmm:151
#, python-format
msgid "\tUser “%(addr)s” has moved to “%(dest)s”"
msgstr "\tNgười dùng « %(addr)s » đã dời sang « %(dest)s »"
#: vmm:164
msgid "Available domains"
msgstr "Miền sẵn sàng"
#: vmm:166
msgid "Matching domains"
msgstr "Miền tương ứng"
#: vmm:180
msgid "Alias domain information"
msgstr "Thông tin miền bí danh"
#: vmm:186
#, python-format
msgid ""
"\tThe alias domain %(alias)s belongs to:\n"
"\t * %(domain)s"
msgstr ""
"\tMiền bí danh %(alias)s thuộc về:\n"
"\t * %(domain)s"
#: vmm:197 vmm:205 vmm:213
msgid "Missing domain name."
msgstr "Thiếu tên miền."
#: vmm:215 vmm:219
msgid "Domain"
msgstr "Miền"
#: vmm:221 vmm:230
msgid "accounts"
msgstr "tài khoản"
#: vmm:225 vmm:231
msgid "aliases"
msgstr "bí danh"
#: vmm:227 vmm:232
msgid "relocated users"
msgstr "người dùng định vị lại"
#: vmm:236
msgid "Missing domain name and new transport."
msgstr "Thiếu tên miền và truyền tải mới."
#: vmm:238
msgid "Missing new transport."
msgstr "Thiếu truyền tải mới."
#: vmm:247 vmm:262
msgid "Missing alias domain name and target domain name."
msgstr "Thiếu tên miền bí danh và tên miền đích."
#: vmm:249 vmm:264
msgid "Missing target domain name."
msgstr "Thiếu tên miền đích đến."
#: vmm:255 vmm:270
msgid "Missing alias domain name."
msgstr "Thiếu tên miền bí danh."
#: vmm:276 vmm:285 vmm:293 vmm:323 vmm:331 vmm:339
msgid "Missing e-mail address."
msgstr "Thiếu địa chỉ thư điện tử."
#: vmm:301
msgid "alias addresses"
msgstr "địa chỉ bí danh"
#: vmm:307
msgid "Missing e-mail address and users name."
msgstr "Thiếu địa chỉ thư điện tử và tên của người dùng."
#: vmm:309
msgid "Missing users name."
msgstr "Thiếu tên của người dùng."
#: vmm:315
msgid "Missing e-mail address and transport."
msgstr "Thiếu địa chỉ thư điện tử và truyền tải."
#: vmm:317
msgid "Missing transport."
msgstr "Thiếu truyền tải."
#: vmm:348
msgid "Missing alias address and destination."
msgstr "Thiếu địa chỉ bí danh và đích đến."
#: vmm:350 vmm:373
msgid "Missing destination address."
msgstr "Thiếu địa chỉ đích đến."
#: vmm:356 vmm:362
msgid "Missing alias address"
msgstr "Thiếu địa chỉ bí danh"
#: vmm:371
msgid "Missing relocated address and destination."
msgstr "Thiếu địa chỉ định vị lại và đích đến."
#: vmm:379 vmm:387
msgid "Missing relocated address"
msgstr "Thiếu địa chỉ định vị lại"
#: vmm:393
msgid "Missing userid"
msgstr "Thiếu mã số người dùng"
#: vmm:406
msgid "Warnings:"
msgstr "Cảnh báo :"
#: vmm:412
msgid "from"
msgstr "từ"
#: vmm:412
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
#: vmm:414
msgid "on"
msgstr "ở"
#: vmm:488
msgid "Unknown subcommand"
msgstr "Không nhận ra câu lệnh phụ"
#: vmm:491
msgid "Ouch"
msgstr "Ái"