|
1 # Vietnamese translation for VMM. |
|
2 # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. |
|
3 # This file is distributed under the same license as the vmm package. |
|
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2009. |
|
5 # |
|
6 msgid "" |
|
7 msgstr "" |
|
8 "Project-Id-Version: vmm 0.5.2\n" |
|
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
|
10 "POT-Creation-Date: 2009-08-25 06:07+0200\n" |
|
11 "PO-Revision-Date: 2009-10-11 23:34+0930\n" |
|
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
|
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
|
14 "MIME-Version: 1.0\n" |
|
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
|
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
|
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
|
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
|
19 |
|
20 #: VirtualMailManager/Account.py:36 VirtualMailManager/Relocated.py:44 |
|
21 #, python-format |
|
22 msgid "There is already an alias with the address “%s”." |
|
23 msgstr "Đã có một bí danh với địa chỉ « %s »." |
|
24 |
|
25 #: VirtualMailManager/Account.py:41 VirtualMailManager/Alias.py:45 |
|
26 #, python-format |
|
27 msgid "There is already a relocated user with the address “%s”." |
|
28 msgstr "Đã có một người dùng định vị lại với địa chỉ « %s »." |
|
29 |
|
30 #: VirtualMailManager/Account.py:61 VirtualMailManager/Alias.py:61 |
|
31 #: VirtualMailManager/Domain.py:163 VirtualMailManager/Domain.py:189 |
|
32 #: VirtualMailManager/Domain.py:220 VirtualMailManager/Relocated.py:60 |
|
33 #, python-format |
|
34 msgid "The domain “%s” doesn't exist yet." |
|
35 msgstr "Miền « %s » không tồn tại." |
|
36 |
|
37 #: VirtualMailManager/Account.py:80 |
|
38 #, python-format |
|
39 msgid "Unknown service “%s”." |
|
40 msgstr "Không nhận ra dịch vụ « %s »." |
|
41 |
|
42 #: VirtualMailManager/Account.py:83 VirtualMailManager/Account.py:150 |
|
43 #: VirtualMailManager/Account.py:178 VirtualMailManager/Account.py:212 |
|
44 #, python-format |
|
45 msgid "The account “%s” doesn't exists." |
|
46 msgstr "Tài khoản « %s » không tồn tại." |
|
47 |
|
48 #: VirtualMailManager/Account.py:145 |
|
49 #, python-format |
|
50 msgid "The account “%s” already exists." |
|
51 msgstr "Tài khoản « %s » đã có." |
|
52 |
|
53 #: VirtualMailManager/Account.py:186 |
|
54 msgid "enabled" |
|
55 msgstr "đã bật" |
|
56 |
|
57 #: VirtualMailManager/Account.py:188 |
|
58 msgid "disabled" |
|
59 msgstr "bị tắt" |
|
60 |
|
61 #: VirtualMailManager/Account.py:233 |
|
62 #, python-format |
|
63 msgid "There are %(count)d aliases with the destination address “%(address)s”." |
|
64 msgstr "Có %(count)d bí danh với địa chỉ đích đến « %(address)s »." |
|
65 |
|
66 #: VirtualMailManager/Account.py:241 |
|
67 msgid "uid must be an int/long." |
|
68 msgstr "UID phải là một số nguyên dài." |
|
69 |
|
70 #: VirtualMailManager/Account.py:243 |
|
71 msgid "uid must be greater than 0." |
|
72 msgstr "UID phải lớn hơn 0." |
|
73 |
|
74 #: VirtualMailManager/Account.py:251 |
|
75 #, python-format |
|
76 msgid "There is no account with the UID “%d”." |
|
77 msgstr "Không có tài khoản với UID « %d »." |
|
78 |
|
79 #: VirtualMailManager/Alias.py:30 VirtualMailManager/Relocated.py:30 |
|
80 msgid "Address and destination are identical." |
|
81 msgstr "Địa chỉ và đích đến vẫn trùng nhau." |
|
82 |
|
83 #: VirtualMailManager/Alias.py:40 VirtualMailManager/Relocated.py:39 |
|
84 #, python-format |
|
85 msgid "There is already an account with address “%s”." |
|
86 msgstr "Đã có một tài khoản với địa chỉ « %s »." |
|
87 |
|
88 #: VirtualMailManager/Alias.py:71 |
|
89 #, python-format |
|
90 msgid "" |
|
91 "Can't add new destination to alias “%(address)s”.\n" |
|
92 "Currently this alias expands into %(count)i recipients.\n" |
|
93 "One more destination will render this alias unusable.\n" |
|
94 "Hint: Increase Postfix' virtual_alias_expansion_limit\n" |
|
95 msgstr "" |
|
96 "Không thể thêm vào bí danh « %(address)s » một đích đến mới.\n" |
|
97 "Hiện thời bí danh này mở rộng ra %(count)i người nhận.\n" |
|
98 "Một đích đến thêm nữa sẽ làm cho bí danh này vô ích.\n" |
|
99 "Gợi ý: tăng giới hạn « virtual_alias_expansion_limit » của Postfix.\n" |
|
100 |
|
101 #: VirtualMailManager/Alias.py:80 |
|
102 msgid "No destination address for alias denoted." |
|
103 msgstr "Chưa ghi rõ địa chỉ đích đến cho bí danh." |
|
104 |
|
105 #: VirtualMailManager/Alias.py:91 |
|
106 #, python-format |
|
107 msgid "The alias “%(a)s” with destination “%(d)s” already exists." |
|
108 msgstr "Đã có bí danh « %(a)s » với đích đến « %(d)s »." |
|
109 |
|
110 #: VirtualMailManager/Alias.py:106 VirtualMailManager/Alias.py:123 |
|
111 #, python-format |
|
112 msgid "The alias “%s” doesn't exists." |
|
113 msgstr "Bí danh « %s » không tồn tại." |
|
114 |
|
115 #: VirtualMailManager/Alias.py:125 |
|
116 #, python-format |
|
117 msgid "The alias “%(a)s” with destination “%(d)s” doesn't exists." |
|
118 msgstr "Bí danh « %(a)s » với đích đến « %(d)s » vẫn không tồn tại." |
|
119 |
|
120 #: VirtualMailManager/AliasDomain.py:32 |
|
121 #, python-format |
|
122 msgid "The domain “%s” is a primary domain." |
|
123 msgstr "Miền « %s » là một miền chính." |
|
124 |
|
125 #: VirtualMailManager/AliasDomain.py:37 |
|
126 #, python-format |
|
127 msgid "The alias domain “%s” already exists." |
|
128 msgstr "Miền bí danh « %s » đã có." |
|
129 |
|
130 #: VirtualMailManager/AliasDomain.py:40 VirtualMailManager/AliasDomain.py:70 |
|
131 msgid "No destination domain for alias domain denoted." |
|
132 msgstr "Chưa ghi rõ miền đích đến cho miền bí danh." |
|
133 |
|
134 #: VirtualMailManager/AliasDomain.py:43 VirtualMailManager/AliasDomain.py:73 |
|
135 #, python-format |
|
136 msgid "The target domain “%s” doesn't exist yet." |
|
137 msgstr "Miền đích « %s » không tồn tại." |
|
138 |
|
139 #: VirtualMailManager/AliasDomain.py:62 |
|
140 #, python-format |
|
141 msgid "There is no primary domain for the alias domain “%s”." |
|
142 msgstr "Không có miền chính đối với miền bí danh « %s »." |
|
143 |
|
144 #: VirtualMailManager/AliasDomain.py:65 VirtualMailManager/AliasDomain.py:76 |
|
145 #: VirtualMailManager/AliasDomain.py:99 |
|
146 #, python-format |
|
147 msgid "The alias domain “%s” doesn't exist yet." |
|
148 msgstr "Miền bí danh « %s » không tồn tại." |
|
149 |
|
150 #: VirtualMailManager/AliasDomain.py:79 |
|
151 #, python-format |
|
152 msgid "The alias domain “%(alias)s” is already assigned to the domain “%(domain)s”." |
|
153 msgstr "Miền bí danh « %(alias)s » đã được gán cho miền « %(domain)s » vào một lúc trước." |
|
154 |
|
155 #: VirtualMailManager/Config.py:102 VirtualMailManager/Config.py:137 |
|
156 #, python-format |
|
157 msgid "Using configuration file: %s\n" |
|
158 msgstr "Đang sử dụng tập tin cấu hình: %s\n" |
|
159 |
|
160 #: VirtualMailManager/Config.py:106 |
|
161 #, python-format |
|
162 msgid "missing section: %s\n" |
|
163 msgstr "thiếu phần: %s\n" |
|
164 |
|
165 #: VirtualMailManager/Config.py:108 |
|
166 #, python-format |
|
167 msgid "missing options in section %s:\n" |
|
168 msgstr "thiếu tuỳ chọn trong phần %s:\n" |
|
169 |
|
170 #: VirtualMailManager/Config.py:140 |
|
171 #, python-format |
|
172 msgid "* Config section: “%s”" |
|
173 msgstr "* Phần cấu hình: « %s »" |
|
174 |
|
175 #: VirtualMailManager/Config.py:143 |
|
176 #, python-format |
|
177 msgid "Enter new value for option %(opt)s [%(val)s]: " |
|
178 msgstr "Hãy gõ giá trị mới cho %(opt)s [%(val)s]: " |
|
179 |
|
180 #: VirtualMailManager/Domain.py:39 |
|
181 #, python-format |
|
182 msgid "The domain “%s” is an alias domain." |
|
183 msgstr "Miền « %s » là một miền bí danh." |
|
184 |
|
185 #: VirtualMailManager/Domain.py:124 |
|
186 msgid "There are accounts and aliases." |
|
187 msgstr "Có cả hai tài khoản và bí danh." |
|
188 |
|
189 #: VirtualMailManager/Domain.py:127 |
|
190 msgid "There are accounts." |
|
191 msgstr "Có tài khoản." |
|
192 |
|
193 #: VirtualMailManager/Domain.py:130 |
|
194 msgid "There are aliases." |
|
195 msgstr "Có bí danh." |
|
196 |
|
197 #: VirtualMailManager/Domain.py:145 |
|
198 #, python-format |
|
199 msgid "The domain “%s” already exists." |
|
200 msgstr "Miền « %s » đã có." |
|
201 |
|
202 #: VirtualMailManager/EmailAddress.py:46 |
|
203 #, python-format |
|
204 msgid "Missing '@' sign in e-mail address “%s”." |
|
205 msgstr "Địa chỉ thư điện tử « %s » còn thiếu ký hiệu « @ »." |
|
206 |
|
207 #: VirtualMailManager/EmailAddress.py:49 |
|
208 #, python-format |
|
209 msgid "“%s” looks not like an e-mail address." |
|
210 msgstr "« %s » không hình như một địa chỉ thư điện tử." |
|
211 |
|
212 #: VirtualMailManager/EmailAddress.py:54 |
|
213 #, python-format |
|
214 msgid "Missing domain name after “%s@”." |
|
215 msgstr "Thiếu tên miền đằng sau « %s@ »." |
|
216 |
|
217 #: VirtualMailManager/EmailAddress.py:66 |
|
218 msgid "No localpart specified." |
|
219 msgstr "Chưa ghi rõ localpart." |
|
220 |
|
221 #: VirtualMailManager/EmailAddress.py:69 |
|
222 #, python-format |
|
223 msgid "The local part “%s” is too long" |
|
224 msgstr "Phần cục bộ « %s » vẫn quá dài" |
|
225 |
|
226 #: VirtualMailManager/EmailAddress.py:76 |
|
227 #, python-format |
|
228 msgid "The local part “%(lpart)s” contains invalid characters: %(ichrs)s" |
|
229 msgstr "Phần cục bộ « %(lpart)s » chứa ký tự sai: %(ichrs)s" |
|
230 |
|
231 #: VirtualMailManager/MailLocation.py:32 |
|
232 msgid "Either mid or maillocation must be specified." |
|
233 msgstr "Phải ghi rõ hoặc mid hoặc maillocation." |
|
234 |
|
235 #: VirtualMailManager/MailLocation.py:38 |
|
236 msgid "mid must be an int/long." |
|
237 msgstr "mid phải là một số nguyên dài." |
|
238 |
|
239 #: VirtualMailManager/MailLocation.py:46 |
|
240 #, python-format |
|
241 msgid "" |
|
242 "Invalid folder name “%s”, it may consist only of\n" |
|
243 "1 - 20 single byte characters (A-Z, a-z, 0-9 and _)." |
|
244 msgstr "" |
|
245 "Sai đặt tên thư mục « %s »:\n" |
|
246 "tên này phải có chiều dài 1-20 ký tự byte đơn\n" |
|
247 "(cho phép chữ cái, chữ số và dấu gạch dưới)." |
|
248 |
|
249 #: VirtualMailManager/MailLocation.py:59 |
|
250 msgid "Unknown mid specified." |
|
251 msgstr "Đã ghi rõ một mid không rõ." |
|
252 |
|
253 #: VirtualMailManager/Relocated.py:65 |
|
254 msgid "No destination address for relocated user denoted." |
|
255 msgstr "Chưa ghi rõ địa chỉ đích đến cho người dùng định vị lại." |
|
256 |
|
257 #: VirtualMailManager/Relocated.py:75 |
|
258 #, python-format |
|
259 msgid "The relocated user “%s” already exists." |
|
260 msgstr "Người dùng định vị lại « %s » đã có." |
|
261 |
|
262 #: VirtualMailManager/Relocated.py:89 VirtualMailManager/Relocated.py:102 |
|
263 #, python-format |
|
264 msgid "The relocated user “%s” doesn't exists." |
|
265 msgstr "Người dùng định vị lại « %s » không tồn tại." |
|
266 |
|
267 #: VirtualMailManager/Transport.py:29 |
|
268 msgid "Either tid or transport must be specified." |
|
269 msgstr "Phải ghi rõ hoặc tid hoặc truyền tải." |
|
270 |
|
271 #: VirtualMailManager/Transport.py:35 |
|
272 msgid "tid must be an int/long." |
|
273 msgstr "tid phải là một số nguyên dài." |
|
274 |
|
275 #: VirtualMailManager/Transport.py:63 |
|
276 msgid "Unknown tid specified." |
|
277 msgstr "Đã ghi rõ một tid không rõ" |
|
278 |
|
279 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:54 |
|
280 msgid "" |
|
281 "You are not root.\n" |
|
282 "\tGood bye!\n" |
|
283 msgstr "Tiếc là bạn không phải người chủ.\n" |
|
284 |
|
285 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:74 |
|
286 msgid "No “vmm.cfg” found in: /root:/usr/local/etc:/etc" |
|
287 msgstr "Tập tin “vmm.cfg” không tìm thấy trong: /root:/usr/local/etc:/etc" |
|
288 |
|
289 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:85 |
|
290 #, python-format |
|
291 msgid "" |
|
292 "fix permissions (%(perms)s) for “%(file)s”\n" |
|
293 "`chmod 0600 %(file)s` would be great." |
|
294 msgstr "" |
|
295 "hãy sửa chữa quyền hạn (%(perms)s)\n" |
|
296 "đối với tập tin « %(file)s ». Đề nghị:\n" |
|
297 "chmod 0600 %(file)s" |
|
298 |
|
299 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:100 |
|
300 #, python-format |
|
301 msgid "" |
|
302 "“%s” is not a directory.\n" |
|
303 "(vmm.cfg: section \"domdir\", option \"base\")" |
|
304 msgstr "" |
|
305 "« %s » không phải là một thư mục.\n" |
|
306 "(vmm.cfg: phần \"domdir\", tuỳ chọn \"base\")" |
|
307 |
|
308 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:105 |
|
309 #, python-format |
|
310 msgid "" |
|
311 "“%(binary)s” doesn't exists.\n" |
|
312 "(vmm.cfg: section \"bin\", option \"%(option)s\")" |
|
313 msgstr "" |
|
314 "\"%(binary)s” không tồn tại.\n" |
|
315 "(vmm.cfg: phần \"bin\", tuỳ chọn \"%(option)s\")" |
|
316 |
|
317 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:109 |
|
318 #, python-format |
|
319 msgid "" |
|
320 "“%(binary)s” is not executable.\n" |
|
321 "(vmm.cfg: section \"bin\", option \"%(option)s\")" |
|
322 msgstr "" |
|
323 "“%(binary)s” không thể thực hiện được.\n" |
|
324 "(vmm.cfg: phần \"bin\", tuỳ chọn \"%(option)s\")" |
|
325 |
|
326 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:166 |
|
327 msgid "The domain name is too long." |
|
328 msgstr "Tên miền quá dài." |
|
329 |
|
330 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:169 |
|
331 #, python-format |
|
332 msgid "The domain name “%s” is invalid." |
|
333 msgstr "Tên miền « %s » vẫn không hợp lệ." |
|
334 |
|
335 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:209 |
|
336 msgid "Enter new password: " |
|
337 msgstr "Gõ mật khẩu mới: " |
|
338 |
|
339 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:210 |
|
340 msgid "Retype new password: " |
|
341 msgstr "Gõ lại mật khẩu mới: " |
|
342 |
|
343 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:212 |
|
344 msgid "Sorry, passwords do not match" |
|
345 msgstr "Rất tiếc, hai mật khẩu không khớp." |
|
346 |
|
347 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:216 |
|
348 msgid "Sorry, empty passwords are not permitted" |
|
349 msgstr "Không cho phép gõ mật khẩu trống" |
|
350 |
|
351 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:265 |
|
352 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:352 |
|
353 #, python-format |
|
354 msgid "No such directory: %s" |
|
355 msgstr "Không có thư mục nào như vậy: %s" |
|
356 |
|
357 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:340 |
|
358 msgid "Found \"..\" in home directory path." |
|
359 msgstr "Tìm thấy « .. » trong đường dẫn đến thư mục chính." |
|
360 |
|
361 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:348 |
|
362 msgid "Owner/group mismatch in home directory detected." |
|
363 msgstr "Phát hiện chủ sỡ hữu không tương ứng với nhóm trong thư mục chính." |
|
364 |
|
365 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:364 |
|
366 msgid "FATAL: \"..\" in domain directory path detected." |
|
367 msgstr "NGHIÊM TRỌNG: phát hiện « .. » trong đường dẫn đến thư mục miền." |
|
368 |
|
369 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:370 |
|
370 msgid "FATAL: group mismatch in domain directory detected" |
|
371 msgstr "NGHIÊM TRỌNG: phát hiện nhóm không tương ứng trong thư mục miền" |
|
372 |
|
373 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:457 |
|
374 #, python-format |
|
375 msgid "" |
|
376 "Configurtion error: \"%s\"\n" |
|
377 "(in section \"connfig\", option \"done\") see also: vmm.cfg(5)\n" |
|
378 msgstr "" |
|
379 "Lỗi cấu hình: \"%s\"\n" |
|
380 "(trong phần \"connfig\", tuỳ chọn \"done\") xem cũng: vmm.cfg(5)\n" |
|
381 |
|
382 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:477 |
|
383 #, python-format |
|
384 msgid "Invalid section: “%s”" |
|
385 msgstr "Phần không hợp lệ: « %s »" |
|
386 |
|
387 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:487 |
|
388 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:497 |
|
389 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:516 |
|
390 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:624 |
|
391 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:655 |
|
392 #, python-format |
|
393 msgid "Invalid argument: “%s”" |
|
394 msgstr "Đối số không hợp lệ: « %s »" |
|
395 |
|
396 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:520 |
|
397 msgid "" |
|
398 "The keyword “detailed” is deprecated and will be removed in a future release.\n" |
|
399 " Please use the keyword “full” to get full details." |
|
400 msgstr "" |
|
401 "Từ khoá « detailed » (chi tiết) bị phản đối nên được gỡ bỏ trong một phiên bản sau.\n" |
|
402 " Hãy sử dụng từ khoá « full » (đầy đủ) để lấy chi tiết." |
|
403 |
|
404 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:593 |
|
405 #, python-format |
|
406 msgid "The pattern “%s” contains invalid characters." |
|
407 msgstr "Mẫu « %s » chứa ký tự không hợp lệ." |
|
408 |
|
409 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:619 |
|
410 #, python-format |
|
411 msgid "The destination account/alias “%s” doesn't exists yet." |
|
412 msgstr "Tài khoản hay bí danh đích đến « %s » không tồn tại." |
|
413 |
|
414 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:636 |
|
415 #, python-format |
|
416 msgid "" |
|
417 "The account has been successfully deleted from the database.\n" |
|
418 " But an error occurred while deleting the following directory:\n" |
|
419 " “%(directory)s”\n" |
|
420 " Reason: %(raeson)s" |
|
421 msgstr "" |
|
422 "Tài khoản đã được xoá khỏi cơ sở dữ liệu.\n" |
|
423 " Tuy nhiên, một lỗi xảy ra trong khi xoá thư mục theo đây:\n" |
|
424 " « %(directory)s »\n" |
|
425 " Lý do : %(raeson)s" |
|
426 |
|
427 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:676 |
|
428 msgid "Account doesn't exists" |
|
429 msgstr "Tài khoản không tồn tại" |
|
430 |
|
431 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:692 |
|
432 #: VirtualMailManager/VirtualMailManager.py:702 |
|
433 msgid "" |
|
434 "The service name “managesieve” is deprecated and will be removed\n" |
|
435 " in a future release.\n" |
|
436 " Please use the service name “sieve” instead." |
|
437 msgstr "" |
|
438 "Tên dịch vụ « managesieve » bị phản đối nên được gỡ bỏ trong một phiên bản sau.\n" |
|
439 " Hãy thay thế bằng tên dịch vụ « sieve »." |
|
440 |
|
441 #: VirtualMailManager/ext/Postconf.py:44 |
|
442 #, python-format |
|
443 msgid "The value “%s” looks not like a valid postfix configuration parameter name." |
|
444 msgstr "Giá trị « %s » không hình như một tên tham số cấu hình Postfix hợp lệ." |
|
445 |
|
446 #: vmm:34 |
|
447 #, python-format |
|
448 msgid "" |
|
449 "Usage: %s SUBCOMMAND OBJECT ARGS*\n" |
|
450 " short long\n" |
|
451 " subcommand object args (* = optional)\n" |
|
452 msgstr "" |
|
453 "Sử dụng: %s LỆNH_PHỤ ĐỐI_TƯỢNG CÁC_ĐỐI_SỐ*\n" |
|
454 " ngắn dài\n" |
|
455 " lệnh_phụ đối_tượng đối_số (* = vẫn tuỳ chọn)\n" |
|
456 |
|
457 #: vmm:73 vmm:84 vmm:494 |
|
458 msgid "Error" |
|
459 msgstr "Lỗi" |
|
460 |
|
461 #: vmm:111 |
|
462 msgid "information" |
|
463 msgstr "thông tin" |
|
464 |
|
465 #: vmm:121 |
|
466 msgid "Available" |
|
467 msgstr "Có mặt" |
|
468 |
|
469 #: vmm:124 vmm:223 vmm:229 |
|
470 msgid "alias domains" |
|
471 msgstr "miền bí danh" |
|
472 |
|
473 #: vmm:134 vmm:145 vmm:169 |
|
474 msgid "\tNone" |
|
475 msgstr "\tKhông có" |
|
476 |
|
477 #: vmm:138 |
|
478 msgid "Alias information" |
|
479 msgstr "Thông tin bí danh" |
|
480 |
|
481 #: vmm:140 |
|
482 #, python-format |
|
483 msgid "\tMail for %s will be redirected to:" |
|
484 msgstr "\tThư tín cho %s sẽ được chuyển hướng tới:" |
|
485 |
|
486 #: vmm:149 |
|
487 msgid "Relocated information" |
|
488 msgstr "Thông tin định vị lại" |
|
489 |
|
490 #: vmm:151 |
|
491 #, python-format |
|
492 msgid "\tUser “%(addr)s” has moved to “%(dest)s”" |
|
493 msgstr "\tNgười dùng « %(addr)s » đã dời sang « %(dest)s »" |
|
494 |
|
495 #: vmm:164 |
|
496 msgid "Available domains" |
|
497 msgstr "Miền sẵn sàng" |
|
498 |
|
499 #: vmm:166 |
|
500 msgid "Matching domains" |
|
501 msgstr "Miền tương ứng" |
|
502 |
|
503 #: vmm:180 |
|
504 msgid "Alias domain information" |
|
505 msgstr "Thông tin miền bí danh" |
|
506 |
|
507 #: vmm:186 |
|
508 #, python-format |
|
509 msgid "" |
|
510 "\tThe alias domain %(alias)s belongs to:\n" |
|
511 "\t * %(domain)s" |
|
512 msgstr "" |
|
513 "\tMiền bí danh %(alias)s thuộc về:\n" |
|
514 "\t * %(domain)s" |
|
515 |
|
516 #: vmm:197 vmm:205 vmm:213 |
|
517 msgid "Missing domain name." |
|
518 msgstr "Thiếu tên miền." |
|
519 |
|
520 #: vmm:215 vmm:219 |
|
521 msgid "Domain" |
|
522 msgstr "Miền" |
|
523 |
|
524 #: vmm:221 vmm:230 |
|
525 msgid "accounts" |
|
526 msgstr "tài khoản" |
|
527 |
|
528 #: vmm:225 vmm:231 |
|
529 msgid "aliases" |
|
530 msgstr "bí danh" |
|
531 |
|
532 #: vmm:227 vmm:232 |
|
533 msgid "relocated users" |
|
534 msgstr "người dùng định vị lại" |
|
535 |
|
536 #: vmm:236 |
|
537 msgid "Missing domain name and new transport." |
|
538 msgstr "Thiếu tên miền và truyền tải mới." |
|
539 |
|
540 #: vmm:238 |
|
541 msgid "Missing new transport." |
|
542 msgstr "Thiếu truyền tải mới." |
|
543 |
|
544 #: vmm:247 vmm:262 |
|
545 msgid "Missing alias domain name and target domain name." |
|
546 msgstr "Thiếu tên miền bí danh và tên miền đích." |
|
547 |
|
548 #: vmm:249 vmm:264 |
|
549 msgid "Missing target domain name." |
|
550 msgstr "Thiếu tên miền đích đến." |
|
551 |
|
552 #: vmm:255 vmm:270 |
|
553 msgid "Missing alias domain name." |
|
554 msgstr "Thiếu tên miền bí danh." |
|
555 |
|
556 #: vmm:276 vmm:285 vmm:293 vmm:323 vmm:331 vmm:339 |
|
557 msgid "Missing e-mail address." |
|
558 msgstr "Thiếu địa chỉ thư điện tử." |
|
559 |
|
560 #: vmm:301 |
|
561 msgid "alias addresses" |
|
562 msgstr "địa chỉ bí danh" |
|
563 |
|
564 #: vmm:307 |
|
565 msgid "Missing e-mail address and users name." |
|
566 msgstr "Thiếu địa chỉ thư điện tử và tên của người dùng." |
|
567 |
|
568 #: vmm:309 |
|
569 msgid "Missing users name." |
|
570 msgstr "Thiếu tên của người dùng." |
|
571 |
|
572 #: vmm:315 |
|
573 msgid "Missing e-mail address and transport." |
|
574 msgstr "Thiếu địa chỉ thư điện tử và truyền tải." |
|
575 |
|
576 #: vmm:317 |
|
577 msgid "Missing transport." |
|
578 msgstr "Thiếu truyền tải." |
|
579 |
|
580 #: vmm:348 |
|
581 msgid "Missing alias address and destination." |
|
582 msgstr "Thiếu địa chỉ bí danh và đích đến." |
|
583 |
|
584 #: vmm:350 vmm:373 |
|
585 msgid "Missing destination address." |
|
586 msgstr "Thiếu địa chỉ đích đến." |
|
587 |
|
588 #: vmm:356 vmm:362 |
|
589 msgid "Missing alias address" |
|
590 msgstr "Thiếu địa chỉ bí danh" |
|
591 |
|
592 #: vmm:371 |
|
593 msgid "Missing relocated address and destination." |
|
594 msgstr "Thiếu địa chỉ định vị lại và đích đến." |
|
595 |
|
596 #: vmm:379 vmm:387 |
|
597 msgid "Missing relocated address" |
|
598 msgstr "Thiếu địa chỉ định vị lại" |
|
599 |
|
600 #: vmm:393 |
|
601 msgid "Missing userid" |
|
602 msgstr "Thiếu mã số người dùng" |
|
603 |
|
604 #: vmm:406 |
|
605 msgid "Warnings:" |
|
606 msgstr "Cảnh báo :" |
|
607 |
|
608 #: vmm:412 |
|
609 msgid "from" |
|
610 msgstr "từ" |
|
611 |
|
612 #: vmm:412 |
|
613 msgid "version" |
|
614 msgstr "phiên bản" |
|
615 |
|
616 #: vmm:414 |
|
617 msgid "on" |
|
618 msgstr "ở" |
|
619 |
|
620 #: vmm:488 |
|
621 msgid "Unknown subcommand" |
|
622 msgstr "Không nhận ra câu lệnh phụ" |
|
623 |
|
624 #: vmm:491 |
|
625 msgid "Ouch" |
|
626 msgstr "Ái" |